Có 2 kết quả:

和蔼 hoà ái和藹 hoà ái

1/2

hoà ái

giản thể

Từ điển phổ thông

thân ái, tử tế, tốt bụng

hoà ái

phồn thể

Từ điển phổ thông

thân ái, tử tế, tốt bụng